🌾 End:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 59 ALL : 84

한동 : 꽤 오랫동안. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT LÚC LÂU, MỘT THỜI GIAN LÂU: Trong thời gian khá lâu.

(保安) : 중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 유지하고 보호함. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢO AN: Việc bảo vệ và duy trì trạng thái an toàn để không gây ra những vấn đề nguy hiểm do thông tin quan trọng bị rò rỉ.

: 가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가. ☆☆ Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Cộng đồng người tạo bởi các thành viên có quan hệ ruột thịt và sinh sống cùng nhau. Hoặc họ hàng gần.

(海岸) : 바다와 육지가 맞닿은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau.

(方案) : 일을 처리할 방법이나 계획. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN: Kế hoạch hay phương pháp xử lý công việc.

(提案) : 의견이나 안건으로 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ KIẾN NGHỊ: Sự đưa ra để làm ý kiến hay vấn đề thảo luận.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97)