🌾 End: 장소

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

장소 (場所) : 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó.

공공장소 (公共場所) : 도서관, 공원, 우체국 등 여러 사람이 함께 이용하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI CÔNG CỘNG: Nơi mà nhiều người cùng sử dụng chung như công viên, ga tàu điện, thư viện hay bưu điện.

장소 (出張所) : 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소. Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17)