🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9

(文獻) : 옛날의 제도나 문물을 아는 데 증거가 되는 자료나 기록. Danh từ
🌏 VĂN HIẾN: Tư liệu hay ghi chép trở thành chứng cứ trong việc tìm hiểu chế độ hay văn vật của ngày xưa.

(貢獻) : 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함. Danh từ
🌏 SỰ CỐNG HIẾN: Dốc sức đóng vai trò làm nên việc có giá trị.


:
Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204)