🌾 End: 헌
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9
•
위헌
(違憲)
:
법률, 명령, 규칙 등의 내용이나 절차가 헌법을 어김.
Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM HIẾN PHÁP: Việc thủ tục hay nội dung của quy tắc, mệnh lệnh, pháp luật trái với hiến pháp.
•
관헌
(官憲)
:
(옛날에) 국가의 사무를 집행하는 기관이나 그 건물.
Danh từ
🌏 TY, SỞ, NHA: (ngày xưa) Cơ quan thực hiện công việc của nhà nước vào thời xưa, hoặc tòa nhà đó.
•
개헌
(改憲)
:
헌법을 고침.
Danh từ
🌏 SỰ SỬA ĐỔI HIẾN PHÁP: Sự sửa đổi hiến pháp.
•
고문헌
(古文獻)
:
옛날에 만들어진 자료나 기록.
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU CỔ, TÀI LIỆU CỔ: Những ghi chép hay những tư liệu được tạo ra từ xưa.
•
합헌
(合憲)
:
헌법에 어긋나지 않는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP HIẾN: Việc không trái hiến pháp.
•
제헌
(制憲)
:
헌법을 만들어 정함.
Danh từ
🌏 SỰ LẬP HIẾN: Việc chế định hiến pháp.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151)