🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9

: 오래되어 멀쩡하지 않고 낡은. ☆☆ Định từ
🌏 CŨ, SỜN, MÒN: Đã lâu và không còn nguyên vẹn.


:
Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)