🌾 End: 히죽
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
히죽
:
좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 (CƯỜI) TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.
•
히죽히죽
:
좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH, TỦM TỈM, MỦM MỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.
• Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)