🌾 End: 히죽
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43)