🌷 Initial sound: ㄱㄱㄹ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 22

골고루 : 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게. ☆☆ Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU ĐẶN, CÂN ĐỐI: Một cách tương tự mà không có sự khác biệt ít nhiều.

개구리 : 논이나 하천 등지에 살며 네 발에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치고 뒷다리가 길어 잘 뛰며 울음주머니를 부풀려서 소리를 내는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON ẾCH: Động vật sống ở các vùng như đồng ruộng hay sông mương, chân có màng, bơi lội giỏi, chân sau dài và nhảy giỏi, phập phồng túi âm thanh phát ra tiếng kêu.

길거리 : 사람이나 차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ: Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại.

고구려 (高句麗) : 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 북쪽에 있던 나라. 고주몽이 기원전 37년에 세웠고 중국 요동까지 영토를 넓히며 발전하였다. 668년에 신라와 당나라의 연합군에 멸망하였다. Danh từ
🌏 GOGURYEO, CAO CÂU LY: Đất nước nằm ở phía Bắc bán đảo Hàn, trong ba nước thời cổ đại ở Hàn Quốc. Go Ju-mong dựng nên vào năm 37 trước công nguyên, phát triển và mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Liêu Đông của Trung Quốc. Bị diệt vong bởi liên quân Silla và Đường vào năm 668.

공권력 (公權力) : 국가가 국민을 통제하고 국민에게 명령할 수 있는 권력. Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC NHÀ NƯỚC: Quyền lực mà nhà nước có thể ra lệnh hoặc kiểm soát nhân dân.

강경론 (強硬論) : 절대로 다른 사람과 타협하거나 양보하지 않겠다고 주장하는 논의. Danh từ
🌏 LUẬN SÔ VANH, CHỦ NGHĨA SÔ VANH: Luận điểm chủ trương tuyệt đối không thỏa hiệp hay nhượng bộ với người khác.

견과류 (堅果類) : 딱딱한 껍데기에 싸여 있는 나무 열매의 종류. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI HẠT: Loại quả được bao bọc trong lớp vỏ cứng.

광고란 (廣告欄) : 신문이나 잡지 등에서 광고를 싣는 자리. Danh từ
🌏 CỘT QUẢNG CÁO, VỊ TRÍ QUẢNG CÁO: Vị trí để đăng quảng cáo trên báo hay tạp chí...

갈고리 : 무엇을 걸거나 잡아당기는 데 쓰는, 끝이 뾰족하고 꼬부라진 도구. Danh từ
🌏 CÁI MÓC, LAO MẤU: Dụng cụ mà phần đầu cùng nhọn và cong, dùng vào việc móc hoặc kéo cái gì đó.

고금리 (高金利) : 높은 이자나 그 비율. Danh từ
🌏 LÃI SUẤT CAO: Lãi suất cao hay tỉ lệ lãi suất cao.

결과론 (結果論) : 원인이나 과정은 생각하지 않고 결과만을 가지고 하는 논의. Danh từ
🌏 LUẬN ĐIỂM KẾT QUẢ: Lý luận chỉ dựa vào kết quả, không xem xét đến nguyên nhân hoặc quá trình.

갯고랑 : 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳. Danh từ
🌏 VŨNG NƯỚC, HỐ NƯỚC, MƯƠNG NƯỚC: Chỗ trũng sâu ở bãi bùn rộng lớn xuất hiện khi nước biển đã rút.

광고료 (廣告料) : 신문, 잡지, 방송 등에 광고를 내는 데 지불하는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN QUẢNG CÁO, PHÍ QUẢNG CÁO: Tiền trả cho việc đăng quảng cáo trên báo, tạp chí hay đài.

국거리 : 국을 끓이는 데 넣는 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU NẤU CANH.: Nguyên liệu cho vào nấu canh.

갈가리 : 여러 가닥으로 찢어진 모양. Phó từ
🌏 VỤN VỠ: Hình dáng bị xé vỡ thành nhiều miếng.

공급량 (供給量) : 공급하는 양. Danh từ
🌏 LƯỢNG CUNG CẤP: Lượng cung cấp

국그릇 : 국을 담는 그릇. Danh từ
🌏 BÁT ĐỰNG CANH, TÔ ĐỰNG CANH, BÁT CANH, TÔ CANH: Bát dùng để đựng canh.

귀고리 : 귀에 다는 장식품. Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai.

갑각류 (甲殼類) : 게, 새우, 가재처럼 몸이 딱딱한 껍질로 싸여 있고 여러 마디로 된 물속 동물. Danh từ
🌏 LOÀI GIÁP XÁC, LOÀI VỎ CỨNG, LOÀI TÔM CUA: Động vật trong nước có thân được bao bọc bởi vỏ cứng ví dụ như cua, tôm, bề bề...

근거리 (近距離) : 가까운 거리. Danh từ
🌏 CỰ LI GẦN, KHOẢNG CÁCH GẦN, TẦM GẦN: Cự li gần.

글거리 : 글의 내용으로 쓸 만한 이야기의 재료. Danh từ
🌏 ĐỀ TÀI, TÀI LIỆU: Dữ liệu của câu chuyện sao cho có thể dùng làm nội dung của bài văn.

국공립 (國公立) : 학교나 기관 등을 국가 또는 지방 자치 단체에서 세워 관리함. Danh từ
🌏 CÔNG LẬP: Việc nhà nước hoặc đoàn thể tự trị địa phương xây dựng ra những thứ như trường học hoặc cơ quan và quản lý.


:
Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101)