🌷 Initial sound: ㄱㄷㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9
•
가다듬다
:
마음이나 정신 등을 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH, TẬP TRUNG: Lấy lại tinh thần hoặc tâm trạng.
•
간들대다
:
바람이 가볍게 불어오다.
Động từ
🌏 THỔI NHÈ NHẸ, THỔI DÌU DỊU: Gió thổi đến một cách nhẹ nhàng.
•
강등되다
(降等 되다)
:
등급이나 계급이 낮아지다.
Động từ
🌏 BỊ HẠ CẤP, BỊ GIÁNG CẤP: Cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp.
•
거듭되다
:
같은 일이나 상황이 계속 반복되다.
Động từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI, LIÊN TỤC: Cùng một việc hay một tình huống được lặp đi lặp lại liên tục.
•
경도되다
(傾倒 되다)
:
어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC THẦN TƯỢNG: Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó.
•
건들대다
:
바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다.
Động từ
🌏 NHÈ NHẸ, HIU HIU: Gió thổi nhỏ và nhẹ.
•
기도되다
(企圖 되다)
:
어떤 일이 계획되어 이루어지도록 시도되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỬ: Một việc nào đó được lập kế hoạch và thử nghiệm để đạt được.
•
가동되다
(稼動 되다)
:
기계 등이 움직여 일하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG, ĐƯỢC VẬN HÀNH: Máy móc… được chạy và làm việc.
•
기대되다
(期待/企待 되다)
:
어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KỲ VỌNG, ĐƯỢC MONG CHỜ: Việc nào đó được mong mỏi và chờ đợi được thực hiện.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67)