🌟 기대되다 (期待/企待 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기대되다 (
기대되다
) • 기대되다 (기대뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기대(期待/企待): 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다림.
🗣️ 기대되다 (期待/企待 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 투명이 기대되다. [투명 (透明)]
- 속편이 기대되다. [속편 (續編)]
- 상승세가 기대되다. [상승세 (上昇勢)]
- 호황이 기대되다. [호황 (好況)]
- 제고가 기대되다. [제고 (提高)]
- 사은품이 기대되다. [사은품 (謝恩品)]
- 행보가 기대되다. [행보 (行步)]
- 순수입이 기대되다. [순수입 (純收入)]
🌷 ㄱㄷㄷㄷ: Initial sound 기대되다
-
ㄱㄷㄷㄷ (
가다듬다
)
: 마음이나 정신 등을 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH, TẬP TRUNG: Lấy lại tinh thần hoặc tâm trạng. -
ㄱㄷㄷㄷ (
간들대다
)
: 바람이 가볍게 불어오다.
Động từ
🌏 THỔI NHÈ NHẸ, THỔI DÌU DỊU: Gió thổi đến một cách nhẹ nhàng. -
ㄱㄷㄷㄷ (
강등되다
)
: 등급이나 계급이 낮아지다.
Động từ
🌏 BỊ HẠ CẤP, BỊ GIÁNG CẤP: Cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp. -
ㄱㄷㄷㄷ (
거듭되다
)
: 같은 일이나 상황이 계속 반복되다.
Động từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI, LIÊN TỤC: Cùng một việc hay một tình huống được lặp đi lặp lại liên tục. -
ㄱㄷㄷㄷ (
경도되다
)
: 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC THẦN TƯỢNG: Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó. -
ㄱㄷㄷㄷ (
건들대다
)
: 바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다.
Động từ
🌏 NHÈ NHẸ, HIU HIU: Gió thổi nhỏ và nhẹ. -
ㄱㄷㄷㄷ (
기도되다
)
: 어떤 일이 계획되어 이루어지도록 시도되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỬ: Một việc nào đó được lập kế hoạch và thử nghiệm để đạt được. -
ㄱㄷㄷㄷ (
가동되다
)
: 기계 등이 움직여 일하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG, ĐƯỢC VẬN HÀNH: Máy móc… được chạy và làm việc. -
ㄱㄷㄷㄷ (
기대되다
)
: 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KỲ VỌNG, ĐƯỢC MONG CHỜ: Việc nào đó được mong mỏi và chờ đợi được thực hiện.
• Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43)