🌟 기대되다 (期待/企待 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리게 되다.

1. ĐƯỢC KỲ VỌNG, ĐƯỢC MONG CHỜ: Việc nào đó được mong mỏi và chờ đợi được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발전이 기대되다.
    Expect development.
  • 변화가 기대되다.
    A change is expected.
  • 상황이 기대되다.
    The situation is expected.
  • 성장이 기대되다.
    Expect growth.
  • 앞날이 기대되다.
    Look forward to the future.
  • 우승이 기대되다.
    Look forward to winning the championship.
  • 일반적으로 성적이 좋은 아이들은 성실할 것이라고 기대된다.
    Generally, children with good grades are expected to be sincere.
  • 우리나라 축구 대표 팀은 이번 대회에서 우승이 기대되는 강한 팀 중 하나이다.
    The korean national soccer team is one of the strong teams expected to win this tournament.
  • 승규는 아직 어리지만 몇 년 후에는 세계 정상급 선수로 성장할 것이 기대된다.
    Seung-gyu is still young, but he is expected to grow into a world-class player in a few years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대되다 (기대되다) 기대되다 (기대뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기대(期待/企待): 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다림.

🗣️ 기대되다 (期待/企待 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110)