🌷 Initial sound: ㄱㅇㅎ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 14

경영학 (經營學) : 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 방법을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 KINH DOANH HỌC: Môn khoa học nghiên cứu phương pháp điều hành và quản lý công ty hay tổ chức kinh doanh.

고요히 : 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게. Phó từ
🌏 TĨNH LẶNG, BÌNH YÊN, TRẦM MẶC: Yên ắng, không ồn ào nhộn nhịp.

공연히 (空然 히) : 특별한 이유나 실속이 없게. Phó từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả.

기원후 (紀元後) : 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후. Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.

공업화 (工業化) : 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동함. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Trong cấu trúc ngành nghề, sự chuyển đổi trọng tâm từ ngành nông nghiệp hay ngành khai mỏ sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. Hoặc việc làm như vậy.

교육학 (敎育學) : 교육에 관한 이론을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 GIÁO DỤC HỌC: Môn khoa học nghiên cứu lý luận liên quan tới giáo dục.

강연회 (講演會) : 강연을 하기 위한 모임. Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THUYẾT, BUỔI THUYẾT GIẢNG: Buổi họp mặt để thuyết giảng.

국어학 (國語學) : 한 나라의 국어를 연구하는 학문. Danh từ
🌏 QUỐC NGỮ HỌC: Môn học nghiên cứu ngôn ngữ của một nước.

계열화 (系列化) : 비슷한 성격을 가진 기업이나 조직끼리 밀접한 관계를 맺음. Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA: Sự kết nối quan hệ mật thiết giữa các tổ chức hay doanh nghiệp có đặc điểm tương tự nhau và lập thành một khối.

결연히 (決然 히) : 매우 확고한 마음가짐과 태도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH, MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Bằng một thái độ hay một suy nghĩ rất chắc chắn.

긴요히 (緊要 히) : 꼭 필요하고 매우 중요하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH THIẾT YẾU, MỘT CÁCH SỐNG CÒN: Một cách chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.

기업화 (企業化) : 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 VIỆC DOANH NGHIỆP HÓA, VIỆC CHUYỂN HÓA THEO HÌNH THỨC DOANH NGHIỆP: Việc tổ chức một cách có hệ thống như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v....Hoặc việc làm như vậy.

국영화 (國營化) : 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 됨. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ QUỐC DOANH HÓA: Việc doanh nghiệp hay đài truyền hình v.v... ở trạng thái nhà nước trực tiếp điều hành. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

국유화 (國有化) : 나라의 소유가 아니던 것이 나라의 소유가 되거나 그렇게 되게 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ QUỐC HỮU HÓA: Việc làm cho cái không thuộc sở hữu của nhà nước trở thành sở hữu của nhà nước. Hoặc cái đã được biến thành như vậy.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)