🌷 Initial sound: ㄱㅈㄷㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
가져다주다
:
무엇을 가지고 와서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG CHO, ĐEM CHO: Mang cái gì tới cho.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98)