🌷 Initial sound: ㄱㅈㄷㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
가져다주다
:
무엇을 가지고 와서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG CHO, ĐEM CHO: Mang cái gì tới cho.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)