🌷 Initial sound: ㄱㅎㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
관형형
(冠形形)
:
관형사처럼 뒤에 오는 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 용언의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG ĐỊNH NGỮ: Dạng chia của vị từ, giống như định từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đứng sau.
•
겸허히
(謙虛 히)
:
잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추는 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHIÊM TỐN, VỚI VẺ NHŨN NHẶN: Bằng (với) thái độ không tự đề cao mình và không ra vẻ tài giỏi.
•
과학화
(科學化)
:
과학적인 체계와 방법을 갖춤. 또는 갖추게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHOA HỌC HÓA: Việc có phương pháp và hệ thống có tính khoa học. Hoặc làm như vậy.
•
기하학
(幾何學)
:
점, 선, 면, 입체의 모양이나 크기, 위치 등에 대하여 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 HÌNH HỌC, MÔN HÌNH HỌC: Ngành học nghiên cứu về vị trí hoặc hình dáng hay độ lớn của hình lập thể, điểm, đường, cạnh.
•
기형화
(畸形化)
:
사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, VIỆC TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, SỰ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Việc cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường.
• Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76)