🌷 Initial sound: ㄲㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
꽃잎
:
꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa.
•
끽연
(喫煙)
:
담배를 피움.
Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá.
•
끼익
:
차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt.
•
깨알
:
깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng.
•
깻잎
:
들깨와 참깨의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ VỪNG: Lá của cây vừng và vừng dại.
•
꼬임
:
듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47)