🌷 Initial sound: ㄷㅁㄱ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
단말기
(端末機)
:
컴퓨터의 중앙 처리 장치와 연결되어 자료를 입력하거나 출력하는 기기.
☆
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI: Máy kết nối với bộ xử lý trung tâm của máy tính, nhập hoặc xuất dữ liệu.
•
덕망가
(德望家)
:
도덕적, 윤리적으로 인격이 훌륭하여 많은 사람들에게 칭찬을 듣는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨC HẠNH, NGƯỜI ĐỨC ĐỘ: Người được khen ngợi từ nhiều người do có phẩm chất mang tính đạo đức, luân lý tốt.
•
동맹군
(同盟軍)
:
군사적 행동을 함께 하고 서로 돕기로 약속하여 결성한 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỒNG MINH: Quân đội được thành lập sau khi hứa giúp đỡ nhau và cùng hành động mang tính quân sự.
•
동맹국
(同盟國)
:
이익을 위하여 서로 도울 것을 약속한 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐỒNG MINH: Quốc gia hứa giúp đỡ nhau vì lợi ích.
•
도매가
(都賣價)
:
물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 싸게 파는 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ BÁN BUÔN, GIÁ BÁN SỈ: Giá bán hàng hóa rẻ cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ.
•
단막극
(短幕劇)
:
적은 수의 막으로 이루어진 짧은 연극.
Danh từ
🌏 VỞ KỊCH ÍT HOẠT CẢNH, VỞ KỊCH NGẮN: Vở kịch ngắn được tạo thành bởi số ít cảnh.
•
두만강
(豆滿江)
:
백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.
Danh từ
🌏 DUMANGANG; SÔNG ĐỖ MÃN: Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.
• Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)