🌷 Initial sound: ㄷㅂㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
다발성
(多發性)
:
여러 가지 일이 같이 일어나는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA PHÁT: Tính chất mà nhiều việc cùng xảy ra.
•
다반사
(茶飯事)
:
차를 마시고 밥을 먹는 일이라는 뜻으로, 흔히 있는 보통의 일.
Danh từ
🌏 CHUYỆN THƯỜNG, CHUYỆN CƠM BỮA: Việc thường có, với ý nghĩa là những việc như uống trà, ăn cơm.
•
돈방석
(돈 方席)
:
(비유적으로) 매우 많은 돈을 가지고 있음.
Danh từ
🌏 SỰ NGỒI TRÊN ĐỐNG TIỀN, SỰ NGỒI TRÊN NÚI TIỀN: (cách nói ẩn dụ) Việc có rất nhiều tiền.
•
덧버선
:
버선 위에 겹쳐서 신는 큰 버선.
Danh từ
🌏 DEOTBEOSEON; BÍT TẤT NGOÀI: Bít tất lớn mang chồng lên trên bít tất.
•
대분수
(帶分數)
:
정수와 진분수의 합으로 이루어진 수.
Danh từ
🌏 HỖN SỐ: Số bao gồm sự kết hợp của số nguyên và phân số.
•
단발성
(單發性)
:
일이 계속되지 않고 단 한 번만 일어나는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN NHẤT, TÍNH DUY NHẤT, TÍNH NHẤT THỜI: Tính chất mà công việc không được liên tục, chỉ xảy ra một lần.
•
도박사
(賭博師)
:
돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 직업으로 사람.
Danh từ
🌏 CON BẠC CHUYÊN NGHIỆP, KẺ ĐÁNH BẠC CHUYÊN NGHIỆP: Người làm nghề đem tiền hoặc tài sản ra để cá cược.
•
독버섯
(毒 버섯)
:
독이 있는 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM ĐỘC: Nấm có độc.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255)