🌷 Initial sound: ㄷㅌㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

다투다 : 생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다. ☆☆ Động từ
🌏 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau.

두텁다 : 믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊다. Tính từ
🌏 SÂU ĐẬM, BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền vững và sâu sắc.

뒤틀다 : 몸이나 팔다리를 이리저리 돌려 비틀어 꼬다. Động từ
🌏 VẶN, QUAY, XOAY: Xoay, vặn người hay chân tay qua lại.

동트다 : 해가 뜨면서 동쪽 하늘이 밝아 오다. Động từ
🌏 HỪNG ĐÔNG, HỬNG ĐÔNG: Mặt trời mọc và bầu trời phía Đông sáng lên.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43)