🌷 Initial sound: ㄷㅌㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
다투다
:
생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau.
•
두텁다
:
믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU ĐẬM, BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền vững và sâu sắc.
•
뒤틀다
:
몸이나 팔다리를 이리저리 돌려 비틀어 꼬다.
Động từ
🌏 VẶN, QUAY, XOAY: Xoay, vặn người hay chân tay qua lại.
•
동트다
:
해가 뜨면서 동쪽 하늘이 밝아 오다.
Động từ
🌏 HỪNG ĐÔNG, HỬNG ĐÔNG: Mặt trời mọc và bầu trời phía Đông sáng lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36)