🌷 Initial sound: ㄸㄸ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12

뚝뚝 : 큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó.

똑똑 : 작은 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LỘP ĐỘP, LÃ CHÃ: Hình ảnh hay tiếng phát ra của đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi liên tục xuống phía dưới.

땀띠 : 땀 때문에 피부가 자극되어 빨갛게 생긴 작은 물집. Danh từ
🌏 RÔM, RÔM SẢY: Mụn đỏ nhỏ xuất hiện do da bị kích thích bởi mồ hôi.

뚝뚝 : 성적이나 순위 등이 눈에 띄게 몹시 떨어지거나 정도가 아주 약해지는 모양. Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT, TÙN TỤT: Hình ảnh thành tích hay thứ hạng tụt mạnh trông thấy hay mức độ trở nên rất yếu.

똑딱 : 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리. Phó từ
🌏 LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ vào vật cứng.

똘똘 : 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC: Âm thanh mà vật nhỏ và tròn lăn hoặc quay nhanh và nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

딱딱 : 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÔM RỐP, RĂNG RẮC, LỐC CỐC, LỘP CỘP: Âm thanh mà đồ vật cứng gãy liên tục hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

딱딱 : 계속되던 일이나 움직임 등이 여럿이 다 또는 잇따라 그치거나 멈추는 모양. Phó từ
🌏 RĂM RẮP, NỐI ĐUÔI NHAU: Hình ảnh sự việc hay cử động vốn liên tục cùng lúc hoặc tiếp nối nhau chấm dứt hoặc dừng lại.

딱딱 : 여럿이 다 또는 잇따라 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양. Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh nhiều người cùng hay lần lượt ưỡn ngực, vai hoặc mở rộng mắt, miệng.

땡땡 : 종이나 그릇 등의 쇠붙이를 자꾸 두드리는 소리. Phó từ
🌏 COONG COONG: Tiếng gõ liên tục những đồ vật kim loại như chuông hoặc chén bát.

뚝딱 : 일을 거침없이 쉽게 해치우는 모양. Phó từ
🌏 Ù, CHÓNG VÁNH: Hình ảnh làm xong việc gì một cách dễ dàng không có gì trở ngại.

떵떵 : 함부로 장담하여 말하는 모양. Phó từ
🌏 BỪA, VĂNG MẠNG: Hình ảnh ăn nói quả quyết một cách hàm hồ.


:
Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104)