🌷 Initial sound: ㅁㄱㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 15

무겁다 : 무게가 많이 나가다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều.

맡기다 : 어떤 일을 책임지고 처리하게 내주다. ☆☆ Động từ
🌏 GIAO, GIAO PHÓ: Khiến cho chịu trách nhiệm và xử lí việc nào đó.

매기다 : 일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다. Động từ
🌏 ĐỊNH, ẤN ĐỊNH (GIÁ…), CHO (ĐIỂM…): Định ra giá cả, cấp bậc, thứ tự... theo tiêu chuẩn nhất định.

머금다 : 삼키지 않고 입속에 두다. Động từ
🌏 NGẬM: Không nuốt mà để trong miệng.

뭉개다 : 한 자리에서 움직이지 않거나 아주 조금씩만 움직이다. Động từ
🌏 CHEN CHÚC, NÉN ÉP, CHẾT DÍ, KHÔNG DI CHUYỂN: Không cử động hoặc chỉ nhúc nhích từng chút ở một chỗ.

무감동 (無感動) : 아무런 감동이 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẢM ĐỘNG: Sự không có một chút cảm động nào.

막가다 : 앞뒤를 생각하지 않고 함부로 행동하다. Động từ
🌏 VÔ LỐI, NGANG NGƯỢC: Không suy nghĩ sau trước và hành động một cách tùy tiện.

명감독 (名監督) : 실력이 뛰어나고 유명한 감독. Danh từ
🌏 ĐẠO DIỄN NỔI DANH, ĐẠO DIỄN NỔI TIẾNG: Đạo diễn nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.

말갛다 : 깨끗하고 맑다. Tính từ
🌏 TRONG TRẺO, TRẮNG NGẦN: Sạch và trong.

멀겋다 : 깨끗하게 맑지 못하고 약간 흐리다. Tính từ
🌏 ĐỤC, MỜ: Không sáng rõ và hơi mờ

물기둥 : 기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기. Danh từ
🌏 CỘT NƯỚC: Dòng nước to dâng lên cao hoặc trút xuống giống như cái cột.

목격담 (目擊談) : 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 본 것에 대한 이야기. Danh từ
🌏 CHUYỆN CHỨNG KIẾN: Câu chuyện về cái nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường xảy ra sự việc hoặc sự việc nào đó.

믿기다 : 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem chắc chắn sẽ trở thành như vậy.

뭉개다 : 마구 누르고 문지르다. Động từ
🌏 VÒ NÁT, LÀM CHO NHÀU NÁT: Ấn rồi chà bừa.

문기둥 (門 기둥) : 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥. Danh từ
🌏 CỘT CỬA: Hai cái cột được dựng lên và gắn vào hai bên của cánh cổng.


:
Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sức khỏe (155)