🌷 Initial sound: ㅁㄹㅂㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

몰라보다 : 알 만한 사실이나 사물을 보고도 알아차리지 못하다. ☆☆ Động từ
🌏 KHÔNG NHÌN RA, KHÔNG NHẬN THẤY: Dù có nhìn cũng không nhận biết được sự việc hay sự vật đáng phải biết.

물려받다 : 부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다. Động từ
🌏 THỪA KẾ: Nhận tài sản, nghề nghiệp, địa vị… được truyền lại từ bố mẹ hoặc thế hệ trước.

물로 보다 : 어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.
🌏 (COI NHƯ NƯỚC), COI THƯỜNG, COI CHẲNG RA GÌ: Đánh giá thấp hay coi thường ai đó.

마룻바닥 : 마루의 바닥. Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của sàn nhà.

말라붙다 : 물기가 바싹 졸거나 말라서 아주 없어지다. Động từ
🌏 KHÔ KHỐC, CẠN KHÔ, KHÔ NỨT NẺ: Nước bốc hơi hết hoặc khô nên không còn gì.


:
Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)