🌷 Initial sound: ㅁㄹㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
몰라보다
:
알 만한 사실이나 사물을 보고도 알아차리지 못하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG NHÌN RA, KHÔNG NHẬN THẤY: Dù có nhìn cũng không nhận biết được sự việc hay sự vật đáng phải biết.
•
물려받다
:
부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다.
☆
Động từ
🌏 THỪA KẾ: Nhận tài sản, nghề nghiệp, địa vị… được truyền lại từ bố mẹ hoặc thế hệ trước.
•
물로 보다
:
어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.
🌏 (COI NHƯ NƯỚC), COI THƯỜNG, COI CHẲNG RA GÌ: Đánh giá thấp hay coi thường ai đó.
•
마룻바닥
:
마루의 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của sàn nhà.
•
말라붙다
:
물기가 바싹 졸거나 말라서 아주 없어지다.
Động từ
🌏 KHÔ KHỐC, CẠN KHÔ, KHÔ NỨT NẺ: Nước bốc hơi hết hoặc khô nên không còn gì.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52)