🌷 Initial sound: ㅁㄹㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

명령어 (命令語) : 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어. Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính.

만료일 (滿了日) : 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날. Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc.

모래알 : 모래의 낱알. Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7)