🌷 Initial sound: ㅁㄹㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

명령어 (命令語) : 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어. Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính.

만료일 (滿了日) : 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날. Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc.

모래알 : 모래의 낱알. Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43)