🌷 Initial sound: ㅁㄹㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

맹렬히 (猛烈 히) : 기운이나 기세가 세차고 사납게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT: Nguyên khí hay khí thế mạnh mẽ và dữ dội.

무료히 (無聊 히) : 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BUỒN TẺ, MỘT CÁCH TẺ NHẠT: Một cách chán ngán và nhạt nhẽo do không có hứng thú hay khát khao.

명료히 (明瞭 히) : 분명하고 확실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách rõ ràng và xác thực.

명랑히 (明朗 히) : 흐린 데 없이 밝고 환하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG SỦA: Một cách sáng và rõ không có chỗ mờ.

물리학 (物理學) : 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현상 그리고 그들 사이의 관계나 법칙을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 VẬT LÝ HỌC: Là một môn học thuộc lĩnh vực tự nhiên nghiên cứu về những hiện tượng và tính chất vật lý của vật chất cùng với những quan hệ và quy tắc giữa chúng.

명령형 (命令形) : 문법에서, 명령이나 요구의 뜻을 나타내는 동사나 보조 동사의 활용형. Danh từ
🌏 DẠNG MỆNH LỆNH: Dạng chia của động từ hay động từ bổ trợ thể hiện nghĩa yêu cầu hoặc mệnh lệnh trong ngữ pháp.

미래형 (未來形) : 미래에 나타날 형태. Danh từ
🌏 DẠNG TƯƠNG LAI: Hình thái của từ thể hiện thì tương lai, trong ngữ pháp.


:
Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138)