🌷 Initial sound: ㅁㅈㅇㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
민족의식
(民族意識)
:
자기 민족에 대한 소속감과 중요성을 깨닫고 민족의 단결과 발전을 이루려는 의지나 감정.
Danh từ
🌏 Ý THỨC DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Tình cảm hay ý chí mong muốn đạt được sự phát triển và đoàn kết của dân tộc do cảm nhận được tầm quan trọng và lòng tự hào về dân tộc mình.
•
민족의상
(民族衣裳)
:
한 민족이 옛날에 입었거나 대대로 입어 온 전통 의상.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC DÂN TỘC, TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG: Trang phục mà một dân tộc đã mặc vào thời xưa hay mặc từ đời này sang đời khác.
•
문제의식
(問題意識)
:
어떤 일에 대해 문제를 제기하고 그 문제를 해결하려는 자세.
Danh từ
🌏 Ý THỨC ĐẶT VẤN ĐỀ: Việc đưa ra một vấn đề về một việc gì đó và có ý định giải quyết vấn đề đó.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)