🌷 Initial sound: ㅂㄹㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
바르르
:
적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó.
•
부르르
:
크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ.
•
볼레로
(bolero)
:
길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông.
•
부르릉
:
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)