🌷 Initial sound: ㅂㄹㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
바르르
:
적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó.
•
부르르
:
크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ.
•
볼레로
(bolero)
:
길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông.
•
부르릉
:
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226)