🌷 Initial sound: ㅂㅂㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14

발부되다 (發付 되다) : 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CẤP, ĐƯỢC PHÁT: Các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận... được cơ quan nhà nước... phát hành.

변별되다 (辨別 되다) : 서로 비슷한 것들 사이의 차이가 가려지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHU BIỆT, ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự khác nhau giữa những cái tương tự nhau được chỉ ra.

배부되다 (配付 되다) : 책이나 서류, 표 등이 나뉘어 주어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT: Sách, tài liệu hay vé... được phân chia.

배분되다 (配分 되다) : 각각의 몫으로 나누어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được chia ra thành từng phần cho mỗi người.

발병되다 (發病 되다) : 병이 나거나 병에 걸리게 되다. Động từ
🌏 BỊ PHÁT BỆNH: Sinh bệnh hay bị mắc bệnh.

번복되다 (飜覆/翻覆 되다) : 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Bị đổi ngược hoặc được sửa thế này thế kia.

분비되다 (分泌 되다) : 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾT RA, ĐƯỢC BÀI TIẾT: Chất lỏng được tạo nên trong tế bào được đưa ra ngoài tế bào.

붕붕대다 : 벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다. Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.

빌빌대다 : 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다. Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Chuyển động chậm chạp không có sinh khí.

버벅대다 : 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다. Động từ
🌏 ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường bị sai hay ngập ngừng.

분배되다 (分配 되다) : 몫에 따라 나누어 주어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được chia và cho theo phần.

반박되다 (反駁 되다) : 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다. Động từ
🌏 BỊ PHẢN BÁC: Bị lên tiếng phản đối với ý kiến hay chủ trương nào đó.

반복되다 (反復 되다) : 같은 일이 여러 번 계속되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LẶP ĐI LẶP LẠI, BỊ LẶP ĐI LẶP LẠI: Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần.

발발되다 (勃發 되다) : 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나게 되다. Động từ
🌏 BỊ BỘC PHÁT, BỊ BÙNG PHÁT: Chiến tranh hay sự kiện lớn… bị xảy ra bất thình lình.


:
Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53)