🌷 Initial sound: ㅂㅅㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
밤새우다
:
잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ.
•
분수없다
(分數 없다)
:
올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없다.
Tính từ
🌏 THIẾU HIỂU BIẾT: Không có trí tuệ mà có thể suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn.
•
벌세우다
(罰 세우다)
:
잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받게 하다.
Động từ
🌏 BẮT CHỊU PHẠT, ĐƯA RA HÌNH PHẠT: Bắt chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai.
•
법석이다
:
소란스럽게 떠들다.
Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Gây ồn một cách ầm ĩ.
• Luật (42) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)