🌷 Initial sound: ㅃㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

빵집 : 빵을 만들어 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ.

빵점 (빵 點) : 받은 점수가 없음. Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được.

삐죽 : 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài.

삐죽 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양. Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

뾰족 : 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.


:
Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91)