🌷 Initial sound: ㅃㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

빵집 : 빵을 만들어 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ.

빵점 (빵 點) : 받은 점수가 없음. Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được.

삐죽 : 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài.

삐죽 : 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양. Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.

뾰족 : 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70)