🌷 Initial sound: ㅅㄱㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

새근거리다 : 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều và gấp gáp liên tiếp phát ra. Hoặc làm như thế.

수군거리다 : 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다. Động từ
🌏 THÌ THÀO, RÌ RẦM: Cứ nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được.

소근거리다 : → 소곤거리다 Động từ
🌏

생글거리다 : 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

서걱거리다 : 벼, 보리 등의 곡식을 베는 소리가 계속해서 나다. Động từ
🌏 KÊU RÀN RẠT, KÊU XOÈN XOẸT: Âm thanh gặt ngũ cốc như lúa, lúa mạch... liên tục phát ra.

사각거리다 : 벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 KÊU SOÀN SOẠT, KÊU XOÈN XOẸT: Tiếng cắt lúa, lúa mì, lúa mạch… liên tục phát ra.

싱글거리다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.

소곤거리다 : 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다. Động từ
🌏 NÓI RÌ RẦM, THÌ THÀO, NÓI LÀO XÀO: Liên tục nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)