🌟 소곤거리다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.

1. NÓI RÌ RẦM, THÌ THÀO, NÓI LÀO XÀO: Liên tục nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀을 소곤거리다.
    Whisper a secret.
  • Google translate 친구와 소곤거리다.
    Whispering with a friend.
  • Google translate 나직하게 소곤거리다.
    Whisper softly.
  • Google translate 다정하게 소곤거리다.
    Whisper affectionately.
  • Google translate 귀에 대고 소곤거리다.
    Whispering in the ear.
  • Google translate 승규는 민준이에게 조용히 귓속말을 소곤거렸다.
    Seung-gyu whispered quietly to min-jun.
  • Google translate 지수는 친구와 무슨 비밀을 이야기하는지 아까부터 계속 뭐라고 소곤거렸다.
    Jisoo kept whispering about what secrets she was telling her friend.
  • Google translate 남이 들으면 안 되는 이야기야.
    What are you guys whispering about?
    Google translate
    It's a story that no one else should hear.
Từ đồng nghĩa 소곤대다: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 소곤소곤하다: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.
큰말 수군거리다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.

소곤거리다: whisper,ひそひそとささやく【ひそひそと囁く】,chuchoter, susurrer, murmurer,susurrar,يهمس,шивнэлдэх,nói rì rầm, thì thào, nói lào xào,พูดกระซิบกระซาบ, พูดกระซิบ, พูดซุบซิบ,berbisik-bisik,шептаться; шушукаться,窃窃私语,嘀咕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소곤거리다 (소곤거리다)


🗣️ 소곤거리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 소곤거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 소곤거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17)