🌟 소곤대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소곤대다 (
소곤대다
)
🗣️ 소곤대다 @ Ví dụ cụ thể
• Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67)