🌟 소곤소곤하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소곤소곤하다 (
소곤소곤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소곤소곤: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
• Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151)