🌷 Initial sound: ㅅㄷㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12

소독약 (消毒藥) : 사람에게 해로운 균을 죽이거나 약화시키는 데 쓰는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC KHỬ TRÙNG, THUỐC DIỆT KHUẨN: Thuốc dùng vào việc diệt hoặc làm vi khuẩn gây hại cho con người yếu đi.

상담원 (相談員) : 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề nghe về vấn đề nào đó và cho lời khuyên.

살덩이 : 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것. Danh từ
🌏 CỤC THỊT, TẢNG THỊT, MIẾNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại không lẫn xương hay cái gì khác.

소단원 (小單元) : 어떤 주제나 내용을 중심으로 묶은 학습 단위 중 가장 작은 단위. Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ BÀI HỌC NHỎ: Đơn vị nhỏ nhất trong số các đơn vị bài học, lấy nội dung hay chủ đề nào đó làm trọng tâm.

쇳덩이 : 쇠가 뭉쳐져서 된 덩이. Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Miếng sắt được gộp lại.

세대원 (世帶員) : 한집에 같이 사는 가족. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Gia đình cùng sống chung một nhà.

소대원 (小隊員) : 군대에서, 소대에 속한 군인. Danh từ
🌏 TIỂU ĐỘI VIÊN: Quân nhân thuộc một tiểu đội trong quân đội.

수도원 (修道院) : 가톨릭에서, 수도사나 수녀들이 일정한 규율 아래 공동생활을 하며 도를 닦는 곳. Danh từ
🌏 TU VIỆN: Nơi các thầy tu hoặc các nữ tu sĩ cùng sinh hoạt tập thể với những quy tắc nhất định và cùng chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa.

색동옷 (色 동옷) : 색동의 옷감을 대서 만든 옷. Danh từ
🌏 SAEKDONGOT; ÁO KẺ NHIỀU MÀU: Áo làm từ vải có những đường kẻ nhiều màu sắc.

선대왕 (先大王) : (높이는 말로) 죽은 그전의 왕. Danh từ
🌏 TIÊN ĐẠI VƯƠNG, VỊ VUA ĐÃ KHUẤT: (cách nói kính trọng) Vị vua đã chết.

선대인 (先大人) : (높이는 말로) 돌아가신 남의 아버지. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHA QUÁ CỐ, NGƯỜI CHA ĐÃ KHUẤT NÚI: (cách nói kính trọng) Người cha đã mất.

숯덩이 : 나무를 가마에 구워 만든 숯이나 그 숯을 뭉친 것. Danh từ
🌏 TẢNG THAN CỦI: Than củi được tạo ra do đốt củi trong lò hoặc cái vón thành than đó.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197)