🌷 Initial sound: ㅅㅇㅅㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
신입 사원
(新入社員)
:
회사에 새로 채용되어 들어온 직원.
None
🌏 NHÂN VIÊN MỚI: Nhiên viên mới được tuyển dụng vào công ti.
•
쉬엄쉬엄
:
서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양.
Phó từ
🌏 THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm.
•
송알송알
:
크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều
•
사이사이
:
장소나 물건 등의 사이나 틈새 여러 곳.
Danh từ
🌏 NHỮNG KHOẢNG TRỐNG, NHỮNG KHOẢNG GIỮA: Nhiều chỗ giữa hoặc giữa khe hở của địa điểm hay vật nào đó.
•
송이송이
:
여러 송이가 함께 모여 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHÙM CHÙM, DÃY DÃY, HÀNG HÀNG, CHI CHÍT: Hình ảnh nhiều chùm cùng gộp lại.
•
시원시원
:
말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THUẬN LỢI, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)