🌷 Initial sound: ㅅㅇㅅㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

신입 사원 (新入社員) : 회사에 새로 채용되어 들어온 직원. None
🌏 NHÂN VIÊN MỚI: Nhiên viên mới được tuyển dụng vào công ti.

쉬엄쉬엄 : 서두르지 않고 천천히 쉬어 가며 길을 가거나 일을 하는 모양. Phó từ
🌏 THONG THẢ, UNG DUNG: Hình ảnh đi đường hay làm việc không vội vàng và thở chầm chậm.

송알송알 : 크기가 작은 땀방울이나 물방울, 열매 등이 많이 맺힌 모양. Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LỦNG LẲNG: Hình ảnh giọt mồ hôi hay giọt nước nhỏ đọng lại nhiều hay trái cây kết trái nhiều

사이사이 : 장소나 물건 등의 사이나 틈새 여러 곳. Danh từ
🌏 NHỮNG KHOẢNG TRỐNG, NHỮNG KHOẢNG GIỮA: Nhiều chỗ giữa hoặc giữa khe hở của địa điểm hay vật nào đó.

송이송이 : 여러 송이가 함께 모여 있는 모양. Phó từ
🌏 CHÙM CHÙM, DÃY DÃY, HÀNG HÀNG, CHI CHÍT: Hình ảnh nhiều chùm cùng gộp lại.

시원시원 : 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THUẬN LỢI, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.


Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197)