🌷 Initial sound: ㅇㅎㅅㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
입학시키다
(入學 시키다)
:
학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP HỌC: Làm cho trở thành học sinh rồi đi vào trường để học.
•
악화시키다
(惡化 시키다)
:
일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.
•
약화시키다
(弱化 시키다)
:
힘이나 기능 등을 약해지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu.
•
이해시키다
(理解 시키다)
:
무엇을 깨달아 알게 하다. 또는 잘 알아서 받아들이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HIỂU: Làm cho nhận ra biết được cái gì đó. Hoặc làm cho biết rõ rồi tiếp nhận.
• Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)