🌷 Initial sound: ㅉㄱㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 4
•
쫓기다
:
어떤 것이 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가고 있어 내몰리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RƯỢT BẮT, BỊ TRUY ĐUỔI: Thứ gì đó bị đuổi theo sau lưng để túm lấy hoặc lần theo dấu vết đuổi đi.
•
쪼개다
:
둘 이상으로 나누다.
☆
Động từ
🌏 CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên.
•
찢기다
:
물체가 잡아당겨져 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra.
•
짜개다
:
나무 같은 단단한 물체를 연장으로 베거나 찍어서 갈라지게 하다.
Động từ
🌏 BỔ, CHẺ: Làm cho tách rời ra những vật thể cứng như cây bằng cách cắt hay chặt bằng công cụ.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101)