🌷 Initial sound: ㅊㅆ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
찹쌀
:
보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.
☆
Danh từ
🌏 GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường.
•
찰싹
:
액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
•
철썩
:
아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ì OẠP, MỘT CÁCH RÌ ROẠP: Âm thanh phát ra khi một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc. Hoặc hình ảnh đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191)