🌷 Initial sound: ㅍㅅㅌ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

퍼센트 (percent) : 전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100.

포스터 (poster) : 일정한 내용을 상징적인 그림과 간단한 글로 나타내어 사람들의 눈에 많이 띄는 곳에 붙이는 광고물. Danh từ
🌏 POSTER, ÁP PHÍCH: Vật quảng cáo gắn ở nơi dễ đập vào mắt mọi người, thể hiện bằng chữ vắn tắt và hình ảnh mang tính tượng trưng cho nội dung nhất định.

파스타 (pasta) : 마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수. Danh từ
🌏 PASTA, MÌ Ý: Mì kiểu Ý như mì ống hay spaghetti...

파스텔 (pastel) : 가루 물감을 길쭉한 막대 모양으로 굳혀 그림을 그리는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 SÁP MÀU: Dụng cụ được làm bằng cách ép bột màu thành dạng thanh dài và dùng trong việc vẽ tranh.

피스톤 (piston) : 속이 빈 원통 모양의 장치 안에서 왕복 운동을 하는, 원통이나 원판 모양으로 된 부품. Danh từ
🌏 PÍT-TÔNG: Bộ phận có hình tròn hoặc hình bầu dục, vận động 2 chiều trong xy lanh vốn là thiết bị hình tròn rỗng trong.

페스트 (pest) : 주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병. Danh từ
🌏 DỊCH HẠCH: Bệnh truyền nhiễm chủ yếu lây lan bởi chuột, có các triệu chứng như sốt, đau đầu, nôn mửa, rét run và da chuyển sang màu đen và ý thức dần dần mất đi rồi chết.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204)