🌷 Initial sound: ㅍㅎㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

포획되다 (捕獲 되다) : 적의 군대나 군인이 사로잡히다. Động từ
🌏 BỊ BẮT LÀM TÙ BINH, BỊ BẮT SỐNG: Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống

폐회되다 (閉會 되다) : 집회나 회의가 끝나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc.

포함되다 (包含 되다) : 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó.

풍화되다 (風化 되다) : 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다. Động từ
🌏 BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn.

편향되다 (偏向 되다) : 한쪽으로 치우치게 되다. Động từ
🌏 BỊ LỆCH HƯỚNG, BỊ LỆCH LẠC: Bị nghiêng về một phía.

표현되다 (表現 되다) : 느낌이나 생각 등이 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어져 겉으로 드러내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN, ĐƯỢC BÀY TỎ, ĐƯỢC THỔ LỘ: Suy nghĩ hay cảm xúc được thể hiện bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói được biểu lộ ra bên ngoài.


:
Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36)