🌷 Initial sound: ㅎㄲ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 12

함께 : 여럿이서 한꺼번에 같이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CÙNG: Nhiều người cùng nhau trong một lúc.

힘껏 : 있는 힘을 다하여. 또는 힘이 닿는 데까지. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH TẬN TÂM TẬN LỰC: Dốc hết sức lực có được. Hoặc làm một cách cho đến khi còn sức lực.

한껏 (限 껏) : 할 수 있는 데까지. Phó từ
🌏 HẾT SỨC, HẾT CỠ, MẾT MỨC: Đến chỗ có thể.

힐끗 : 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 LIẾC: Vẻ nhìn lén một lần.

희끗 : 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤT QUA, MỘT CÁCH LOÁNG QUA: Hình ảnh màu trắng có ở một chỗ trong chốc lát.

흘끗 : 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯỚT QUA, MỘT CÁCH THOÁNG QUA: Hình ảnh liếc nhìn thoắt qua một lần.

흘낏 : 가볍게 한 번 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 NHÌN QUA, LIẾC QUA: Hình ảnh nhẹ nhàng liếc nhìn một lần.

흘끔 : 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 LEN LÉN: Hình ảnh liếc nhìn lén một lần bằng cái nhìn xéo.

힐끔 : 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양. Phó từ
🌏 LEN LÉN: Hình ảnh đưa mắt sang bên cạnh rồi lén ngước nhìn một lần.

후끈 : 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양. Phó từ
🌏 (NÓNG) BỪNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh bắt nhiệt và đột nhiên nóng lên.

혀끝 : 혀의 끝부분. Danh từ
🌏 ĐẦU LƯỠI: Phần cuối cùng của lưỡi.

화끈 : 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양. Phó từ
🌏 SỰ NÓNG BỪNG: Hình ảnh trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Xem phim (105) Cảm ơn (8)