🌷 Initial sound: ㅎㄴㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
하늘빛
:
하늘의 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu của bầu trời.
• Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15)