🌷 Initial sound: ㅎㅂㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 11

한반도 (韓半島) : 아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다. Danh từ
🌏 HANBANDO; BÁN ĐẢO HÀN: Bán đảo ở cuối phía Đông Bắc của đại lục châu Á. Bao gồm toàn bộ lãnh thổ Hàn Quốc kể cả đảo Jeju.

흙바닥 : 흙으로 된 바닥. Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT: Nền được tạo nên bằng đất.

후비다 : 틈이나 구멍 속을 긁거나 돌려서 파내다. Động từ
🌏 NGOÁY, KHOÁY, KHOÉT: Cào hoặc quay đào bên trong lỗ hay kẽ.

해부도 (解剖圖) : 생물의 내부 구조를 자세하게 그린 그림. Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ GIẢI PHẪU, HÌNH GIẢI PHẪU: Tranh vẽ một cách chi tiết về cấu trúc bên trong của sinh vật.

해보다 : 대들어 승부를 가리거나 싸우다. Động từ
🌏 ĐỌ SỨC MỘT PHEN: Đánh nhau hoặc phân chia thắng bại.

후발대 (後發隊) : 남들보다 늦게 출발하는 부대나 무리. Danh từ
🌏 NHÓM SAU, ĐỘI ĐI SAU: Những người hay đội quân xuất phát muộn hơn người khác.

해병대 (海兵隊) : 바다와 땅 어디에서도 싸울 수 있도록 조직되고 훈련된 부대. Danh từ
🌏 QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN, HẢI QUÂN ĐÁNH BỘ: Quân đội được tổ chức và được huấn luyện để có thể chiến đấu ở cả biển và đất liền.

흉보다 : 다른 사람의 좋지 않은 점을 들어 말하다. Động từ
🌏 NÓI XẤU, BỚI MÓC ĐIỂM XẤU: Lấy điểm không tốt của người khác ra nói.

혓바닥 : 혀의 윗면. Danh từ
🌏 MẶT LƯỠI: Mặt trên của lưỡi.

헐벗다 : 가난하여 옷이 다 해지고 낡아 벗다시피 하다. Động từ
🌏 TE TUA, TƠI TẢ, RÁCH RƯỚI: Nghèo khổ nên quần áo cũ và rách nát như không mặc.

흙벽돌 (흙 甓 돌) : 흙으로 만든 벽돌. Danh từ
🌏 GẠCH ĐỎ: Gạch được làm bằng đất.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47)