🌷 Initial sound: ㅎㅈㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
화젯거리
(話題 거리)
:
이야깃거리가 될 만한 재료나 내용.
Danh từ
🌏 CÁI ĐỂ NÓI, CÁI THÀNH CHỦ ĐỀ NÓI CHUYỆN: Chất liệu hay nội dung đáng để thành câu chuyện.
•
핫저고리
:
안에 솜을 넣어 만든 저고리.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC BÔNG: Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82)